Có 2 kết quả:
縱橫交錯 zòng héng jiāo cuò ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ • 纵横交错 zòng héng jiāo cuò ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ
zòng héng jiāo cuò ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
criss-crossed (idiom)
Bình luận 0
zòng héng jiāo cuò ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
criss-crossed (idiom)
Bình luận 0